Có 8 kết quả:
弃世 qì shì ㄑㄧˋ ㄕˋ • 弃市 qì shì ㄑㄧˋ ㄕˋ • 弃置 qì shì ㄑㄧˋ ㄕˋ • 棄世 qì shì ㄑㄧˋ ㄕˋ • 棄市 qì shì ㄑㄧˋ ㄕˋ • 棄置 qì shì ㄑㄧˋ ㄕˋ • 气势 qì shì ㄑㄧˋ ㄕˋ • 氣勢 qì shì ㄑㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khí thế, liều mình, liều mạng
2. bỏ mạng, chết
2. bỏ mạng, chết
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave this world
(2) to die
(2) to die
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public execution (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ném đi, bỏ đi, quẳng đi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khí thế, liều mình, liều mạng
2. bỏ mạng, chết
2. bỏ mạng, chết
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave this world
(2) to die
(2) to die
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public execution (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ném đi, bỏ đi, quẳng đi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imposing manner
(2) loftiness
(3) grandeur
(4) energetic looks
(5) vigor
(2) loftiness
(3) grandeur
(4) energetic looks
(5) vigor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imposing manner
(2) loftiness
(3) grandeur
(4) energetic looks
(5) vigor
(2) loftiness
(3) grandeur
(4) energetic looks
(5) vigor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0